Các kích thước cơ bản
Công thức bánh xe | 6x4 |
Kích thước DxRxC, mm | 8390x2500x3850 |
Chiều dài cơ sở, mm | 3690+1320 |
Khoảng sáng gầm xe, mm | 300 |
Góc vượt dốc lớn nhất, % | 25 |
Bán kínhquay vòng nhỏ nhất, m | 10 |
Thông số trọng lượng
Trọng lượng bản thân, kg | 12490 |
Tải trọng cho phép, kg | 10600 |
Khối lượng toàn bộ cho phép, kg | 23285 |
Số ngườicho phép chở, người | 3 |
Động cơ
Kiểu | KAMAZ-740.31-240 (Euro 2) |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 8 xilanh, bố trí chữ V, có tăngáp |
Mô men xoắn lớn nhấtở 1300v/ph, Nm | 912 |
Công suất lớn nhấtở 2200v/ph, kw | 176 |
Đường kính/ hành trình piston, mm | 120/120 |
Thể tích làm việc, cm3 | 10850 |
Tỷ số nén | 16,5 |
Tiêu hao nhiên liệu cho 100 km ở tốc độ 60km/h, l | 29 |
Tócđộ lớn nhất, km/h | 80 |
Hộp số
Hộp số cơ khí kiểu | Kamaz-152 |
-5 số tiến nhanh | |
- 5 số tiến chậm | |
- 2 số lùi |
Phần cẩu
Phần cẩu | Hãng Dong Yang Hàn Quốc |
Model | SS 1926 |
Tải trọng, tấn | 7 |
Loại cần/Sô đốt cẩu | Hexa/6 |
Độ dài tay với cựcđại, m | 22,7 |
Bánh và lốp xe
Loại bánh
Loại lốp
Cỡ vành
Cỡ lốp
Hệ thống truyền lực
Ly hợp
Dẫn động
Truyền động chính
Hệ thống truyền lực cuối cùng
Công suất nâng ước tính, kg/tầm với, m
+ 7000/ | 2,7 |
+ 3900/ | 4,7 |
+ 2100/ | 7,7 |
+1250/ | 10,7 |
+ 600/ | 16,8 |
+ 400/ | 19,8 |
Dòng lưu thông dầu dự tính, lít/phút | 80 |
Áp suất dầu, kg/cm2 | 210 |
Dung tích thùng nhiên liệu, lít | 120 |
Dây cáp,Φ, mm x dài, m | 10 x100 |
Tốc độ cuộn dây, m/phút | 15/4 |
Góc quay,độ | 360 |
Tốc độ quay, vòng/phút | 2,5 |
Các thiết bị an toàn | Kim chỉ trọng tải, van thuỷ lực antoàn, van kiểm tra và giá đỡ, còi,đồng hồđo, khoá tưđộng ... |
Có thể chế tạo theo yêu cầu của khách hàng
Xe được lắp điều hoà theo yêu cầu khách hàng
Một vài chi tiết có thể khác so với thực tế
0 Nhận xét